Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Địa lý tự nhiên | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | 23.95 | |||
2 | Quản lý đất đai | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | 22.27 | |||
3 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 22.8 | |||
4 | Hải dương học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 21.5 | |||
5 | Địa chất học | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 | 22.05 | |||
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 | 22.2 | |||
7 | Khoa học thông tin địa không gian | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | 23.5 | |||
8 | Tài nguyên và môi trường nước | A00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X26 | 21.1 | |||
9 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X25 | 22.9 |