Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình Toán tiếng Anh | Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 29.6 | |
7140210 | Sư phạm Tin học | Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.25 | |
7140211 | Sư phạm Vật lý | Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 29.2 | |
7140246 | Sư phạm Công nghệ | Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.1 | |
7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | 24.45 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.45