Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A04 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)ĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA04; C01
Học BạA00; A0120
Học BạA04; C01
Ưu TiênA00; A01; A04; C01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA04; C01
Học BạA00; A0121
Học BạA04; C01
Ưu TiênA00; A01; A04; C01
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

Điểm chuẩn 2024: