Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7310101_CLC | Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng) | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A09; C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510102_NB | Công nghệ công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; A04; A08; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; A04; A08; D10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10 | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot (ngành mới) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07 | ||||
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; A04; A08; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024: