Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A04 - VLUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A04 - VLUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X2114
2Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)
3Thương mại điện tửA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X2114
4Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
5Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
6Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
7Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)
8Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
9Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
10Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)
11Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
12Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)
13Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
14Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1014
15Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1014
16Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)
17Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
18Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1014
19Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)
20Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
21Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X1714
22Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)
23Kỹ thuật RobotA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
24Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0114
25Kỹ thuật hoá họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0114
26Công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0114
27Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)
28Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X2118
2Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)
3Thương mại điện tửA01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X2118
4Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
5Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
6Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
7Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)
8Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
9Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
10Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)
11Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
12Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)
13Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
14Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1018
15Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1018
16Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)
17Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
18Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D1018
19Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)
20Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
21Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X1718
22Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)
23Kỹ thuật RobotA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
24Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D0118
25Kỹ thuật hoá họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0118
26Công nghệ thực phẩmA00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D0118
27Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)
28Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)