Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A05 - Trường Đại Học Trưng Vương

Mã trường: DVP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTA05; A06; A10; C01; C02; C14
ĐGNL HCMA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Học BạA00; A01; D01; D1016.5
Học BạA05; A06; A10; C01; C02; C14
ĐGNL HNA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
ĐGTD BKA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
Ưu TiênA00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA07; C00; D01; D1416
ĐT THPTA05; B01; D02; D04
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
Học BạA07; C00; D01; D1416.5
Học BạA05; B01; D02; D04
ĐGNL HNA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
ĐGTD BKA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
Ưu TiênA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A10; C01; C02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A05; A06; A10; C01; C02; C14; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024: