Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; A06; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A01; A02; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A06; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A05; A01; A02; C02 | ||||
7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A06; A02; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A05; A06; A02; C02 |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A01; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A01; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A02; C02
Điểm chuẩn 2024: