Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 23.9 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 23.45 | |||
3 | Hoá dược | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 23.7 |