Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A05 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B0016.2
ĐT THPTA05; A06; C01; D07
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTB0316.2
ĐT THPTA05; B00; C01; C02; C04
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D0716
ĐT THPTA05; A06; C02; D01; X12; X65
7540104Công nghệ sau thu hoạchĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA05; A06; C02; C08; D07; X12
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; D0716
ĐT THPTA05; A06; C02; C08; D01; X12
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65
7850101Quản Lí tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; D0121.41
ĐT THPTA05; A06; B02; C04
Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; D01; X12; X65

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C08; D07; X12

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C08; D01; X12

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; B02; C04

Điểm chuẩn 2024: