Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 | |||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A06; D01 | 16 |
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A06; D01
Điểm chuẩn 2024: 16