Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A06 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D1215
ĐT THPTA05; A06; C02; C05; C08; X09
Học BạA00; B00; D12; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA05; A06; C02; C05; C08; X09
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; C02; D0715
ĐT THPTA02; A06; B08; C08; D12
Học BạB00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A06; B08; C08; D12
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Học BạA00; B0019NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D12

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D12; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; C02; C05; C08; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024: