Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A06 - Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: KCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học - Phát triển thuốcĐT THPTA00; A02; B00; D0821.6
ĐT THPTD07; A06; X10; X11; X12; B02; X14; X15; X16
7440112Hóa họcĐT THPTA00; A06; B00; D0721.75
ĐT THPTX10; X11; X12
7440122Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoĐT THPTA00; A02; B00; D0722
ĐT THPTA01; X07; X08; X06; A04; A06; X10; X11; X12
7440301Khoa học môi trường Ứng dụngĐT THPTA00; B00; D0718.65
ĐT THPTA06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; D0721.15
ĐT THPTX07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01
7520121Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinhĐT THPTA00; A01; D0721.65
ĐT THPTX07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57
7540101Khoa học và Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0720.35
ĐT THPTA01; X06; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02
7720601Khoa học và Công nghệ y khoaĐT THPTA00; A01; B00; D0721.1
ĐT THPTX06; A02; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16
Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A06; X10; X11; X12; B02; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X07; X08; X06; A04; A06; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.65

Khoa học môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.65

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; A02; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024: