Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; A06; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A06; B00; D07 | 22 | |||
7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | ĐT THPT | A00; D07; B00; A06 | 18 | |
Học Bạ | A00; D07; B00; A06 | 19 | |||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; A06 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A06 | 22 |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520607
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00; A06
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520607
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00; A06
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 22