Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Địa chất học | |||||
2 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | |||||
3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19 | 18.5 | |||
4 | Kỹ thuật hoá học | |||||
5 | Kỹ thuật địa vật lý | |||||
6 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | |||||
7 | Hoá dược | 19 | ||||
8 | Du lịch địa chất | |||||
9 | Quản lý tài nguyên khoáng sản |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Địa chất học | |||||
2 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | |||||
3 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 22 | 20 | |||
4 | Kỹ thuật hoá học | |||||
5 | Kỹ thuật địa vật lý | |||||
6 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | |||||
7 | Hoá dược | 22 | ||||
8 | Du lịch địa chất | |||||
9 | Quản lý tài nguyên khoáng sản |