Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Hoá họcA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1223.9
2Công nghệ kỹ thuật hoá họcA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1223.45
3Địa lý tự nhiênA00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X2523.95
4Quản lý đất đaiA00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X2522.27
5Khí tượng và khí hậu họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X2622.8
6Hải dương họcA00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X2621.5
7Địa chất họcA00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X2522.05
8Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X2522.2
9Hoá dượcA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1223.7
10Khoa học thông tin địa không gianA00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X2523.5
11Tài nguyên và môi trường nướcA00; A01; A02; A04; A06; B00; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D07; D10; X2621.1
12Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnA00; A01; A04; A06; A07; B00; B02; C04; D01; D10; D20; X01; X21; X2522.9