Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A06 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D0725.81
ĐT THPTA06; (Toán; Hóa; Tin)
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B0016.2
ĐT THPTA05; A06; C01; D07
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTC02; D01; C08; A06; A05
7540104Công nghệ sau thu hoạchĐT THPTA00; B00; D0116
ĐT THPTC02; C08; D07; A06; A05
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTC02; D01; C08; A06; A05
7620105Chăn nuôiĐT THPTB0018.2
ĐT THPTA00; B08; B03; C04; D07; A06; C08
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; D0121.41
ĐT THPTA05; A06; B02; C04
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C08; D07; A06; A05

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; B02; C04

Điểm chuẩn 2024: