Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A06 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440201_NNNhóm ngành Địa chất họcĐT THPTA00; B00; C04; D0719.5
ĐT THPTA01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01
Ưu TiênA00; B00; C04; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; C04; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024: