Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A06 - DLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A06 - DLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2417
2Công nghệ Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2417
3Công nghệ Kỹ thuật môi trườngA00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X1617
4Công nghệ thực phẩm
5Công nghệ Sau thu hoạch
6Nông họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X5517

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2420
2Công nghệ Sinh họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X2420
3Công nghệ Kỹ thuật môi trườngA00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X1620
4Công nghệ thực phẩm
5Công nghệ Sau thu hoạch
6Nông họcA02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X5520