Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
7540101_NB | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A00; A04; A06; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A00; A04; A06; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02 |
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Điểm chuẩn 2024: