Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | |||
2 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | |||
3 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | |||||
4 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | |||
2 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | |||
3 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | |||||
4 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) |