Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; A07; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; A07; D14; D15 | 18 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; A07; D14; D15 | 15 | |
Học Bạ | C00; A07; D14; D15 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A07; B00; B04 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; B00; B04 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A07; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A07; C00; D01 | 18 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; B00; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A07; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18