Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A07 - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai

Mã trường: DCD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; A07; D14; D1515
Học BạC00; A07; D14; D1518
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; A07; D14; D1515
Học BạC00; A07; D14; D1518
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A07; C00; D0115
Học BạA00; A07; C00; D0118
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A07; C00; D0115
Học BạA00; A07; C00; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; A07; C00; D0115
Học BạA00; A07; C00; D0118
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A07; B00; B0415
Học BạA00; A07; B00; B0418
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A07; B00; B0415
Học BạA00; A07; B00; B0418
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A07; B00; B0415
Học BạA00; A07; B00; B0418
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A07; B00; B0415
Học BạA00; A07; B00; B0418
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A07; C00; D0115
Học BạA00; A07; C00; D0118
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A07; C00; D0115
Học BạA00; A07; C00; D0118
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18