Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A07 - DNTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A07 - DNTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515Thang điểm 40
2Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515Thang điểm 40
3Kế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515Thang điểm 40
4Công nghệ sinh họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.3315Thang điểm 40
5Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.3315Thang điểm 40
6Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.3315Thang điểm 40
7Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.33Thang điểm 40
8Công nghệ thực phẩmA00; A07; BO0; B04; B08; D01; D09; D10; X1317.3315Thang điểm 40
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515Thang điểm 40
10Quản trị khách sạnA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.511818Thang điểm 40
2Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.511818Thang điểm 40
3Kế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.511818Thang điểm 40
4Công nghệ sinh họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.5118Thang điểm 40
5Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.5118Thang điểm 40
6Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.5118Thang điểm 40
7Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.51Thang điểm 40
8Công nghệ thực phẩmA00; A07; BO0; B04; B08; D01; D09; D10; X1322.5118Thang điểm 40
9Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.511818Thang điểm 40
10Quản trị khách sạnA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1022.511818Thang điểm 40