Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | |||||
| 2 | Thiết kế đồ họa số | |||||
| 3 | Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng | |||||
| 4 | Công nghệ Chế tạo máy | |||||
| 5 | Cơ điện tử | |||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | |||||
| 8 | Điện lạnh và điều hoà không khí | |||||
| 9 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | |||||
| 10 | Công nghệ Bán dẫn | |||||
| 11 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | |||||
| 12 | Công nghệ Thực phẩm | |||||
| 13 | Kỹ thuật Xây dựng | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | |||||
| 2 | Thiết kế đồ họa số | |||||
| 3 | Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng | |||||
| 4 | Công nghệ Chế tạo máy | |||||
| 5 | Cơ điện tử | |||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | |||||
| 8 | Điện lạnh và điều hoà không khí | |||||
| 9 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | |||||
| 10 | Công nghệ Bán dẫn | |||||
| 11 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | |||||
| 12 | Công nghệ Thực phẩm | |||||
| 13 | Kỹ thuật Xây dựng | |||||