Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh; gồm các chuyên ngành: - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01 | ||||
7340301 | Kế toán; gồm các chuyên ngành: - Kế toán doanh nghiệp - Kế toán kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; D01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: