Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 26.25 | |||
7340301PH | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 15 | Phân hiệu tại Thanh Hóa |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại Thanh Hóa | ||
7850102 | Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 |
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7340301PH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7340301PH
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18