Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A07 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)ĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTA07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Học BạA00; B00; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
ĐGNL SPHNA00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
ĐGNL SPHNA00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
7520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Học BạA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
ĐGNL SPHNA00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Học BạA00; B0019NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
ĐGNL SPHNA00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024: