Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78 | ||||
7520401 | Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07 |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Điểm chuẩn 2024: