Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | V-SAT | C00; C04 | 21.5 | |
V-SAT | A07 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00 | 28.27 | |
ĐT THPT | A07; C19; C20; X70; X74 | ||||
Thi Riêng | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
ĐGNL SPHN | A07; C00 | ||||
V-SAT | A07; C00 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.27
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00
Điểm chuẩn 2024: