Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trưng Vương xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A07 - Trường Đại Học Trưng Vương

Mã trường: DVP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTC01; C03; C14; C20
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Học BạA00; A01; A07; D0115
Học BạC01; C03; C14; C20
ĐGNL HNA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
ĐGTD BKA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0016
ĐT THPTA07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C00; D01
Học BạA00; A01; D01; C0016.5
Học BạA07
ĐGNL HNA00; A01; A07; C00; D01
ĐGTD BKA00; A01; A07; C00; D01
Ưu TiênA00; A01; A07; C00; D01
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A07; D0115
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01
Học BạA00; A01; A07; D0116.5
ĐGNL HNA00; A01; A07; D01
ĐGTD BKA00; A01; A07; D01
Ưu TiênA00; A01; A07; D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTC01; C03; C14; C20
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Học BạA00; A01; A07; D0116.5
Học BạC01; C03; C14; C20
ĐGNL HNA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
ĐGTD BKA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01
Học BạA00; A01; A07; D0116.5
ĐGNL HNA00; A01; A07; D01
ĐGTD BKA00; A01; A07; D01
Ưu TiênA00; A01; A07; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA07; C00; D01; D1416
ĐT THPTA05; B01; D02; D04
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
Học BạA07; C00; D01; D1416.5
Học BạA05; B01; D02; D04
ĐGNL HNA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
ĐGTD BKA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
Ưu TiênA07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04

Điểm chuẩn 2024: