Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN08 | Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14 | ||||
HVN15 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; A07; C02; C03; C04; C14 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14 |
Mã ngành: HVN07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: HVN07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN07
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; C02; D01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: HVN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A07; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN15
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: