Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A07 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620211Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)ĐT THPTD0115.3
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTD0116.3
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
7850104Du lịch sinh tháiĐT THPTD0119.5
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
7850106Quản lý tài nguyên thiên nhiênĐT THPTD0116.4Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
ĐT THPTB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Học BạD0118CCĐT bằng Tiếng Anh
Học BạB03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07
Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng(Kiểm lâm)

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.3

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07

Điểm chuẩn 2024: