Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | D01 | 16.3 | |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
7850104 | Du lịch sinh thái | ĐT THPT | D01 | 19.5 | |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | D01 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
ĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh | ||
Học Bạ | A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04 |
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X04
Điểm chuẩn 2024: