Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580106 | Quản Lí đô thị và công trình | ĐT THPT | C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01 | ||
Học Bạ | C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01 | ||||
7810105 | Du lịch địa chất | ĐT THPT | D01; D10; C04; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A07; A06; C03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; D10; C04; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A07; A06; C03; A04 | ||||
7850101 | Quản Lí Tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 21.5 | |
ĐT THPT | A09; D10; A07; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A09; D10; A07; C14 |
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A06; C03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A06; C03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; D10; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; D10; A07; C14
Điểm chuẩn 2024: