Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A07 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7580106Quản Lí đô thị và công trìnhĐT THPTC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Học BạC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
7810105Du lịch địa chấtĐT THPTD01; D10; C04; D0720
ĐT THPTA07; A06; C03; A04
Học BạD01; D10; C04; D0718
Học BạA07; A06; C03; A04
7850101Quản Lí Tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0121.5
ĐT THPTA09; D10; A07; C14
Học BạA00; B00; C04; D0120
Học BạA09; D10; A07; C14
Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A06; C03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch địa chất

Mã ngành: 7810105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A06; C03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024: