Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | ||||
7810201_QT | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01; A07; C03; C04 | ||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 |
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: