Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 15 | |||
2 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C03; C04 | 15 | |||
3 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C04; C03 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 18 | |||
2 | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C03; C04 | 18 | |||
3 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C04; C03 | 18 |