Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D01 | 25.4 | |||
ĐT THPT | C03; A07; D14; D15 | ||||
7380101CLC | Luật chất lượng cao (Theo tiêu chí của ĐHQGHN) | ĐT THPT | A01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D01 | 25.4 | |||
ĐT THPT | C03; A07; D14; D15 | ||||
7380109 | Luật Thương mại quốc tế | ĐT THPT | A01 | 26.5 | |
ĐT THPT | D01 | 26.5 | |||
ĐT THPT | C03; A07; D14; D15 | ||||
7380110 | Luật Kinh doanh | ĐT THPT | A01 | 25.8 | |
ĐT THPT | D01 | 25.8 | |||
ĐT THPT | C03; A07; D14; D15 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7380101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; A07; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: