Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A07 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D1427.91
ĐT THPTA07; C03; (Văn; Sử; GDKTPL); (Toán; Sử; GDKTPL)
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; D1027.91
ĐT THPTC04; D15; A07; (Văn; Địa; GDKTPL)
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lý (dự kiện mở)ĐT THPTC00; A07; C03; D14; (Văn; Sử; GDKTPL); (Văn; Địa; GDKTPL)
7620116Phát triển nông thônĐT THPTC00; D0122.08
ĐT THPTA07; B02; C04; B08; C08; D07
Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; (Văn; Sử; GDKTPL); (Toán; Sử; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D15; A07; (Văn; Địa; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý (dự kiện mở)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07; C03; D14; (Văn; Sử; GDKTPL); (Văn; Địa; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.08

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B02; C04; B08; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: