Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 15 | 17 | 17 | |
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 15 | 16 | 17 | |
3 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 16 | 17 | 17 | |
4 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 15 | 16 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 18 | 20 | 18 | |
A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 18 | 6.5 | 18 | |||
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 18 | 20 | 18.5 | |
A00; A01; A07; X02; C14; D01 | 18 | 6.5 | 18.5 | |||
3 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 18 | 20 | 18.5 | |
A00; A01; A07; C14; D01; D66 | 18 | 6.5 | 18.5 | |||
4 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 18 | 20 | 19 | |
A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 18 | 6.5 | 19 |