Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | |||
A07; C00; C03; D14 | 28.31 | |||||
2 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | |||||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.42 | 27.43 | |
A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.42 | 27.43 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm đã quy đổi | ||
A07; C00; C03; D14 | 28.31 | Điểm đã quy đổi | ||||
2 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | |||||
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.95 | 27.85 | Điểm đã quy đổi |
A07; C00; C03; D14 | 28.03 | 28.95 | 27.85 | Điểm đã quy đổi |