Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D10; A07 | 27.43 | |
Học Bạ | C00; C04; D10; A07 | 28.6 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | ĐT THPT | C00; D14; D15; A07 | 26.98 | |
Học Bạ | C00; D14; D15; A07 | 27.85 | |||
7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | ĐT THPT | A07; C00; D14; D15 | 25.2 | |
Học Bạ | A07; C00; D14; D15 | 23.8 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.8