Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Lịch sử | A07 | 30.32 | |||
| 2 | Sư phạm Địa lý | A07 | 29.8 | 27.43 | 25.57 | |
| 3 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | A07 | 29.32 | 26.98 | 20.25 | |
| 4 | Địa lý học | A07 | 28.03 | 25.2 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Lịch sử | C00; A07; C03; C19; D09; D14; X70 | 29.28 | |||
| 2 | Sư phạm Địa lý | C00; A07; C04; C20; D10; C15; X74 | 29.08 | 28.6 | ||
| 3 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; A07; C19; C20; D14; C15; X70; X74 | 28.9 | 27.85 | 28 | |
| 4 | Địa lý học | C00; A07; C03; C04; C20; D15; X74 | 28.48 | 23.8 | 19 | |