Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; D09 | 27.84 | |
ĐT THPT | A07; C03; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; D09 | 28.6 | |||
Học Bạ | A07; C03; X70 | ||||
V-SAT | A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D10; A07 | 27.43 | |
ĐT THPT | C20; D15; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D10; A07 | 28.6 | |||
Học Bạ | C20; D15; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | ĐT THPT | C00; D14; D15; A07 | 26.98 | |
ĐT THPT | C19; C20; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15; A07 | 27.85 | |||
Học Bạ | C19; C20; X70; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74 | ||||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | A07; C00; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | C03; C04; C20; X74 | ||||
Học Bạ | A07; C00; D15 | 23.8 | |||
Học Bạ | C03; C04; C20; X74 | ||||
V-SAT | A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D09
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024: