Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | V-SAT | A07; D09; D10 | 225 | |
7229001 | Triết học | V-SAT | A07; B08; D09; D10 | 225 | |
7310201 | Chính trị học | V-SAT | A07; B08; D09; D10 | 229 | |
7310301 | Xã hội học | V-SAT | A01; A07; D09; D10 | 275 | |
7320201 | Thông tin - Thư viện | V-SAT | A01; A07; D09; D10 | 225 | |
7810101 | Du lịch | V-SAT | A01; A07; D09; D10 | 316 | |
7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | V-SAT | A01; A07; D09; D10 | 227 |
Mã ngành: 7220203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7229001
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; B08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A07; B08; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 229
Mã ngành: 7310301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 316
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 227