Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D09; D14; X17; X70; X71 | 28.06 | |||
2 | Sư phạm Địa lí | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | 28.09 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Lịch sử | A07; C00; C03; D09; D14; X17; X70; X71 | 27.99 | |||
2 | Sư phạm Địa lí | A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75 | 28.04 |