Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
3 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
4 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
5 | Luật | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 15 | |||
6 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 15 | |||
7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
3 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
4 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
5 | Luật | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 18 | |||
6 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 18 | |||
7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |