Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X17; A08 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310110Quản lý kinh tếĐT THPTA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; C03; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; C03; X02; X17; X21
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; C03; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; C03; X02; X17; X21
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C07; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C07; X02; X17; X21
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C07; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C07; X02; X17; X21
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; C07; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C04; C07; X17; X21
Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: