Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp X17 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp X17 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X17 - HUAF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X17 - HUAF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1718.5
A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1718.5
2Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1716
A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1716
3Công nghệ thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1717
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1717
4Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1715
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1715
5Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1715
A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1715
6Khoa học cây trồngA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
7Bảo vệ thực vậtA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
8Nông nghiệp công nghệ caoA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1715

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1720.81
A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1720.81
2Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1718.3
A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1718.3
3Công nghệ thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1719.13
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1719.13
4Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1718
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1718
5Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1718
A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X1718
6Khoa học cây trồngA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
7Bảo vệ thực vậtA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
8Nông nghiệp công nghệ caoA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718