Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X17 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X17 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X17 - NCTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X17 - NCTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế số
2Truyền thông đa phương tiệnC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0715
3Quan hệ công chúng (PR)C00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0715
4Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
5MarketingA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
6Kinh doanh quốc tếA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
7Thương mại điện tửA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
8Tài chính - ngân hàngA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
9Kế toánA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0715
10LuậtC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0715
11Luật Kinh tếC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0715
12Quản lý công nghiệpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5615
13Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế số
2Truyền thông đa phương tiệnC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0718
3Quan hệ công chúng (PR)C00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0718
4Quản trị kinh doanhA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
5MarketingA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
6Kinh doanh quốc tếA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
7Thương mại điện tửA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
8Tài chính - ngân hàngA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
9Kế toánA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y0718
10LuậtC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0718
11Luật Kinh tếC00; C03; D01; D14; D15; X17; X71; X78; Y0718
12Quản lý công nghiệpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5618
13Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X5618