Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A08; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; A08; D01 | 23 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A08; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A08; D01 | 24 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A08; C03; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A08; C03; D01 | 24.5 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5