Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTZ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460101_TA | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||
Học Bạ | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||||
7460101_TV | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | ĐT THPT | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||
Học Bạ | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||||
7460117 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | ĐT THPT | A00; D01; D84 | 16.5 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
ĐT THPT | A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D84 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy | ||
Học Bạ | A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08 |
Mã ngành: 7460101_TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TV
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101_TV
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460117
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460117
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: