Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A07; A08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A07; A08 | ||||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A07; A08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A07; A08 |
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024: