Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X17; A08 - Trường Đại Học Thái Bình Dương

Mã trường: TBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA08; C19; C20; D01
ĐGNL HCMA08; C19; C20; D01
Học BạA08; C19; C20; D01
7380101LuậtĐT THPTD01; C2015
ĐT THPTA08; C19
ĐGNL HCMA08; C19; C20; D01
Học BạD01; C206
Học BạD01; C2018
Học BạA08; C19
7810101Du lịchĐT THPTD01; D0315
ĐT THPTA08; C00; C19; D04; D84; DD2
ĐGNL HCMA08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2
Học BạD01; D036
Học BạD01; D0318
Học BạA08; C00; C19; D04; D84; DD2
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D0315
ĐT THPTA08; C00; C19; D04; D84; DD2
ĐGNL HCMA08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2
Học BạD01; D036
Học BạD01; D0318
Học BạA08; C00; C19; D04; D84; DD2
Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C19

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C19

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 6

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2

Điểm chuẩn 2024: