Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A08; C19; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | A08; C19; C20; D01 | ||||
Học Bạ | A08; C19; C20; D01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01; C20 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C19 | ||||
ĐGNL HCM | A08; C19; C20; D01 | ||||
Học Bạ | D01; C20 | 6 | |||
Học Bạ | D01; C20 | 18 | |||
Học Bạ | A08; C19 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D03 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C00; C19; D04; D84; DD2 | ||||
ĐGNL HCM | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | ||||
Học Bạ | D01; D03 | 6 | |||
Học Bạ | D01; D03 | 18 | |||
Học Bạ | A08; C00; C19; D04; D84; DD2 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D03 | 15 | |
ĐT THPT | A08; C00; C19; D04; D84; DD2 | ||||
ĐGNL HCM | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | ||||
Học Bạ | D01; D03 | 6 | |||
Học Bạ | D01; D03 | 18 | |||
Học Bạ | A08; C00; C19; D04; D84; DD2 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A08; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A08; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D84; DD2
Điểm chuẩn 2024: