Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A08 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7310101_CLCKinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7380101LuậtĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; A09; C14; A08; C20
ĐGNL HCMC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; A09; C14; A08; C20
Ưu TiênC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
V-SATC00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; A09; C14; A08; C20

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: