Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06 | 15 | |||
| 2 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 3 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 4 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 5 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 6 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||||
| 7 | Digital Marketing | |||||
| 8 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 9 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 10 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 11 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 12 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 13 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 14 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 15 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 16 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 17 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | |||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 18 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 21 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 22 | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 23 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 2 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 3 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 4 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 5 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 6 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||||
| 7 | Digital Marketing | |||||
| 8 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 9 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 10 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
| 11 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 12 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 13 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 14 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| 15 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 16 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 17 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 18 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 21 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
| 22 | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
| 23 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||