Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A09 - Trường Đại Học Bình Dương

Mã trường: DBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310301Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúngĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7310613Nhật Bản họcĐT THPTA01; A09; C00; D1515
Học BạA01; A09; C00; D1515
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTA01; A09; C00; D1515
Học BạA01; A09; C00; D1515
7340101Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital MarketingĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7340301Kế toánĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7380101LuậtĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tinĐT THPTA00; A09; D01; K0115
Học BạA00; A09; D01; K0115
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A09; V00; V0115
Học BạA00; A09; V00; V0115
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; A0915
Học BạA00; A01; A02; A0915
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A09; D0115
Học BạA00; A02; A09; D0115
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A09; C00; D0115
Học BạA00; A09; C00; D0115
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A09; B00; D0715
Học BạA00; A09; B00; D0715
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A09; V00; V0115
Học BạA00; A09; V00; V0115
Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15