Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A09 - Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

Mã trường: DCQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7340301Kế toánĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA08; A09
Học BạA00; D0120
Học BạA08; A09
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024: