Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Marketing xét tuyển theo tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X21; A09 - Trường Đại Học Tài Chính Marketing

Mã trường: DMS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0125
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0128Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0127Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0128
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7310108Toán kinh tếĐT THPTA00; A01; D0124.2
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0127Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0126Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0127
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7310110Quản lý kinh tếĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340101_THQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122CT tích hợp
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0126
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340115_THMarketingĐT THPTA00; A01; D0123.8CT tích hợp
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0128Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0122Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0122Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0126Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0128
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0123.3
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0126Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0122Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0122Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0125Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0127.5
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340120_THKinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0122.2CT tích hợp
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0127Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0121Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0121Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0126Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0127.2
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340201 ΤΗTài chính -Ngân hàngĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340205 ΤΗCông nghệ tài chínhĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340301_THKế toánĐT THPTA00; A01; D0122.5CT tích hợp
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0121Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0121Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0124Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0126.8
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340302_THKiểm toánĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D0125
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0127Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0121Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0121Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0126Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0127.5
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7380107Luật kinh tếĐT THPTA0024.4
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; D01; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạA00; A01; D0128Diện xét tuyển 1
Học BạA00; A01; D0125Diện xét tuyển 2
Học BạA00; A01; D0125Diện xét tuyển 3
Học BạA00; A01; D0127Diện xét tuyển 4
Học BạA00; A01; D0128.5
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7810103_DTQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0124.2CT đặc thù
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạD0126Diện xét tuyển 1
Học BạD0121Diện xét tuyển 2
Học BạD0121Diện xét tuyển 3
Học BạD0126Diện xét tuyển 4
Học BạD0127.2
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7810201_DTQuản trị khách sanĐT THPTD0123.5CT đặc thù
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạD0126Diện xét tuyển 1
Học BạD0121Diện xét tuyển 2
Học BạD0121Diện xét tuyển 3
Học BạD0126Diện xét tuyển 4
Học BạD0126.5
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7810202_DTQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD0123CT đặc thù
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Học BạD0126Diện xét tuyển 1
Học BạD0121Diện xét tuyển 2
Học BạD0121Diện xét tuyển 3
Học BạD0126Diện xét tuyển 4
Học BạD0126.5
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
V-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tích hợp

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: CT tích hợp

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Ghi chú: CT tích hợp

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính -Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 ΤΗ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính -Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 ΤΗ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính -Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 ΤΗ

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205 ΤΗ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205 ΤΗ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205 ΤΗ

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tích hợp

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_TH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_TH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_TH

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A03; A04; X05; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: CT đặc thù

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CT đặc thù

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT đặc thù

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 1

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 2

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Diện xét tuyển 3

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Diện xét tuyển 4

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

Điểm chuẩn 2024: