Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X21; A09 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTD1527.3
ĐT THPTC04; D10; X21; X74
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTD10; X01; X21; X25; X26
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
Học BạD10; X01; X21; X25; X26
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Học BạA00; B0019NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21

Điểm chuẩn 2024: