Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | D15 | 27.3 | |
ĐT THPT | C04; D10; X21; X74 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | D10; X01; X21; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | NV1 | ||
Học Bạ | D10; X01; X21; X25; X26 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D10; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; C13; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; A04; A06; D07; D10; X05; X09; X21
Điểm chuẩn 2024: