Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp A09 - Toán, Địa lý, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A09 - Trường Đại Học Quang Trung

Mã trường: DQT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A09; C14; D0115
Học BạA00; A09; C14; D0118
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A09; C14; D1015
Học BạA00; A09; C14; D1018
7340301Kế toánĐT THPTA00; A09; C14; D1015
Học BạA00; A09; C14; D1018
7510103Công nghệ Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A09; C04; D1015
Học BạA00; A09; C04; D1018
7620115Kinh tế Nông nghiệpĐT THPTA09; B08; C08; D0115
Học BạA09; B08; C08; D0118
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C14; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C14; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C14; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C14; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế Nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; B08; C08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế Nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; B08; C08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18