Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X21; A09 - Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên

Mã trường: DTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7310110Quản lý kinh tếĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7320205Quản lý thông tinĐT THPTD01; A07; C0215
ĐT THPTA00; A09; B00; C00; C04; C20; D14
Học BạD01; A07; C0215
Học BạA00; A09; B00; C00; C04; C20; D14
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7340301Tài chính - Kế toánĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B0015
Học BạA07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTD01; B00; A09; A0715
ĐT THPTA00; C00; C02; C04; C20; D14
Học BạD01; B00; A09; A0715
Học BạA00; C00; C02; C04; C20; D14
7480201Công nghệ và đổi mới sáng tạoĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0115
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D14
Học BạA00; B00; C02; D0115
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D14
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTA07; A09; C00; C02; C04; C20; D14
Học BạA00; B00; D0115
Học BạA07; A09; C00; C02; C04; C20; D14
7549002Dược liệu và hợp chất thiên nhiênĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7580109Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnĐT THPTA00; C0015
ĐT THPTA07; A09; B00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; C0015
Học BạA07; A09; B00; C02; C04; C20; D01; D14
7620101Nông nghiệp công nghệ caoĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7620105Chăn nuôi thú yĐT THPTA00; B00; C02; D0115
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D14
Học BạA00; B00; C02; D0115
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D14
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7620205Lâm sinhĐT THPTA00; B00; C0215
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B00; C0215
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D01; D14
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTB0015
ĐT THPTA00; A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạB0015
Học BạA00; A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; C02; D0115
ĐT THPTA07; A09; C00; C04; C20; D14
Học BạA00; B00; C02; D0115
Học BạA07; A09; C00; C04; C20; D14
7810204-CTTTQuản lý du lịch quốc tế (CTTT)ĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC00; D14; B0015
ĐT THPTA00; A07; A09; C02; C04; C20; D01
Học BạC00; D14; B0015
Học BạA00; A07; A09; C02; C04; C20; D01
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; B0015
Học BạA07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7904492-CTTTKhoa học và Quản lý môi trường (CTTT)ĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7905419-CTTTCông nghệ thực phẩm (CTTT)ĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
7906425-CTTTKinh tế nông nghiệp (CTTT)ĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Học BạA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A07; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A07; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; B00; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B00; A09; A07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C02; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00; A09; A07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C02; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C02; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C02; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

Mã ngành: 7549002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

Mã ngành: 7549002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

Mã ngành: 7549002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

Mã ngành: 7549002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; B00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; B00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C04; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

Mã ngành: 7810204-CTTT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

Mã ngành: 7810204-CTTT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; C02; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; C02; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Quản lý môi trường (CTTT)

Mã ngành: 7904492-CTTT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Quản lý môi trường (CTTT)

Mã ngành: 7904492-CTTT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7905419-CTTT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7905419-CTTT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

Mã ngành: 7906425-CTTT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

Mã ngành: 7906425-CTTT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: